EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slide-block
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slide-block
slide-block /'slaidblɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) con trượt
← Xem thêm từ slide
Xem thêm từ slide-fastener →
Từ vựng liên quan
bl
bloc
block
id
ide
li
lid
lo
lock
oc
ock
s
sl
slid
slide
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…