ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slices

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slices


slice /slais/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  miếng mỏng, lát mỏng
a slice of bread → một lát bánh mì
  phần, phần chia
of profits → phần chia lợi tức
  dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish slice)
  (như) slice bar
  (ngành in) thanh phết mực
  (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn)

động từ


  cắt ra từng miếng mỏng, lạng
  (thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)

Các câu ví dụ:

1. Jia Jia, whose name translates as "excellence", picked at fruit slices and bamboo around the ice cake to celebrate her big day as a record-breaking bear -- becoming the oldest panda panda ever living in captivity.

Nghĩa của câu:

Jia Jia, tên tạm dịch là "sự xuất sắc", đã hái những lát trái cây và tre xung quanh chiếc bánh đá để kỷ niệm ngày trọng đại của mình với tư cách là một con gấu phá kỷ lục - trở thành con gấu trúc già nhất từng sống trong điều kiện nuôi nhốt.


2. The slices not only add crunch to the dish, but their slightly bitter taste also helps people avoid stomachache because they are not used to raw fish.


Xem tất cả câu ví dụ về slice /slais/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…