ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slice-bar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slice-bar


slice-bar /'slaisbɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) slice)
  que chọc lò
  xẻng xúc xỉ than
  xẻng rán (của nhà bếp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…