EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slice-bar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slice-bar
slice-bar /'slaisbɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) slice)
que chọc lò
xẻng xúc xỉ than
xẻng rán (của nhà bếp)
← Xem thêm từ slice
Xem thêm từ sliced →
Từ vựng liên quan
ba
bar
ce
ic
ice
li
lice
s
sl
slice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…