EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sleeve-fish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sleeve-fish
sleeve-fish /'sli:vfiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con mực (làm) mồi câu
← Xem thêm từ sleeve-coupling
Xem thêm từ sleeve-link →
Từ vựng liên quan
eve
fish
is
lee
s
sh
sl
sleeve
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…