EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sledged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sledged
sledge /sledʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) sledge hammer
danh từ
(như) sled
nội động từ
& ngoại động từ
(như) sled
← Xem thêm từ sledge-hammer
Xem thêm từ sledges →
Từ vựng liên quan
dg
edge
edged
led
ledge
s
sl
sled
sledge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…