EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slatiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slatiest
slaty /'sleiti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) đá phiến; như đá phiến
có màu đá phiến
← Xem thêm từ slatier
Xem thêm từ slatiness →
Từ vựng liên quan
at
est
la
lat
lati
s
sl
slat
st
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…