ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slate-pencil

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slate-pencil


slate-pencil /'sleit'pensl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bút chì đá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…