EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slate-pencil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slate-pencil
slate-pencil /'sleit'pensl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bút chì đá
← Xem thêm từ slate-cutter
Xem thêm từ slated →
Từ vựng liên quan
at
ate
ci
en
la
lat
late
pe
pen
pencil
s
sl
slat
slate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…