ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slaloms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slaloms


slalom /'sleiləm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng ngại
  cuộc thi thuyền có vật chướng ngại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…