EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slalom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slalom
slalom /'sleiləm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng ngại
cuộc thi thuyền có vật chướng ngại
← Xem thêm từ slaking
Xem thêm từ slaloms →
Từ vựng liên quan
la
lo
om
s
sl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…