Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slakes
slake /sleik/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm nhẹ, làm dịu (đau đớn); làm nguôi (mối hận...); làm thoả mãn to slake one's thirst → làm cho đỡ khát, giải khát to slake a revenge → trả thù tôi (vôi)