ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slakes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slakes


slake /sleik/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm nhẹ, làm dịu (đau đớn); làm nguôi (mối hận...); làm thoả mãn
to slake one's thirst → làm cho đỡ khát, giải khát
to slake a revenge → trả thù
  tôi (vôi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…