EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slakeless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slakeless
slakeless /'sleiklis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) không làm đỡ được (cơn khát); không làm nguôi được (hận...); không thoả mãn được
← Xem thêm từ slaked
Xem thêm từ slakes →
Từ vựng liên quan
el
la
lake
less
s
sl
slake
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…