ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slakeless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slakeless


slakeless /'sleiklis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thơ ca) không làm đỡ được (cơn khát); không làm nguôi được (hận...); không thoả mãn được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…