EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slags
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slags
slag /slæg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) xỉ, vảy (sắt)
nội động từ
kết thành xỉ
← Xem thêm từ slaggy
Xem thêm từ slain →
Từ vựng liên quan
la
lag
lags
s
sl
slag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…