ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skirting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skirting


skirting

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  gờ; viền; rìa
  vải để may quần, váy
  gỗ viền chân tường

Các câu ví dụ:

1. 4-kilometer-long route skirting the beach.

Nghĩa của câu:

Tuyến đường dài 4 km bao quanh bãi biển.


Xem tất cả câu ví dụ về skirting

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…