ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ skirting

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. 4-kilometer-long route skirting the beach.

Nghĩa của câu:

Tuyến đường dài 4 km bao quanh bãi biển.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…