ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skin-grafting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skin-grafting


skin-grafting /'skin,grɑ:ftiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự ghép da, sự vá da

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…