EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skin-grafting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skin-grafting
skin-grafting /'skin,grɑ:ftiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự ghép da, sự vá da
← Xem thêm từ skin-graft
Xem thêm từ skin magazine →
Từ vựng liên quan
aft
ft
graf
graft
grafting
in
kin
ra
raf
raft
rafting
s
ski
skin
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…