EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skin-graft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skin-graft
skin-graft
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(phẫu thuật) sự ghép da, sự vá da
← Xem thêm từ skin-game
Xem thêm từ skin-grafting →
Từ vựng liên quan
aft
ft
graf
graft
in
kin
ra
raf
raft
s
ski
skin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…