EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skillets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skillets
skillet /'skilit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xoong nhỏ có cán (thường có ba chân)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chảo rán
← Xem thêm từ skillet
Xem thêm từ skillful →
Từ vựng liên quan
ill
kill
let
lets
s
ski
skill
skillet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…