ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skillet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skillet


skillet /'skilit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xoong nhỏ có cán (thường có ba chân)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chảo rán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…