EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sitting-room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sitting-room
sitting-room /'sitiɳru:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng ngồi chơi, phòng khách
← Xem thêm từ sitting member
Xem thêm từ sitting tenant →
Từ vựng liên quan
in
it
itt
om
roo
room
s
si
sit
sitting
ti
tin
ting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…