EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sipped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sipped
sip /sip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hớp, nhắp, ít
a sip of brandy
→ một nhắp rượu mạnh
động từ
uống từng hớp, nhắp (rượu)
← Xem thêm từ siphuncle
Xem thêm từ sippet →
Từ vựng liên quan
pe
ped
pp
ppe
s
si
sip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…