EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
siphuncle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
siphuncle
siphuncle /'saifʌɳkl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) ống thờ, vòi hút ((cũng) siphon)
← Xem thêm từ siphons
Xem thêm từ sipped →
Từ vựng liên quan
hun
s
si
sip
un
uncle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…