ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ siphoned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng siphoned


siphon /'saifən/ (syphon) /'saifən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước
  (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle)

ngoại động từ


  dẫn bằng xifông; hút bằng xifông

nội động từ


  truyền qua xifông, chảy qua xifông

@siphon
  (ống) xiphông

Các câu ví dụ:

1. And if they weren't corrupt officials who had siphoned off state budget money and used it to buy themselves a position abroad, hiding from pollution and poverty, then every overseas Vietnamese Everyone deserves a welcome home.


Xem tất cả câu ví dụ về siphon /'saifən/ (syphon) /'saifən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…