siphon /'saifən/ (syphon) /'saifən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước
(động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle)
ngoại động từ
dẫn bằng xifông; hút bằng xifông
nội động từ
truyền qua xifông, chảy qua xifông
@siphon
(ống) xiphông
Các câu ví dụ:
1. Some Republicans say they worry that any third-party candidate would only siphon votes away from Trump and help Clinton win the election.
Xem tất cả câu ví dụ về siphon /'saifən/ (syphon) /'saifən/