ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ siphonage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng siphonage


siphonage /'saifənidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dẫn (nước) bằng xifông; sự hút nước bằng xifông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…