EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
siphonage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
siphonage
siphonage /'saifənidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dẫn (nước) bằng xifông; sự hút nước bằng xifông
← Xem thêm từ siphon bottle
Xem thêm từ siphonal →
Từ vựng liên quan
age
ho
hon
nag
on
phon
s
si
sip
siphon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…