EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sinuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sinuses
sinus /'sainəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều sinuses, sinus
(giải phẫu) xoang
(y học) rò
(thực vật học) lõm gian thuỳ
← Xem thêm từ sinus
Xem thêm từ sinusitis →
Từ vựng liên quan
in
nu
s
se
si
sin
sinus
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…