ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sinuses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sinuses


sinus /'sainəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều sinuses, sinus
  (giải phẫu) xoang
  (y học) rò
  (thực vật học) lõm gian thuỳ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…