ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sinuate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sinuate


sinuate /'sinjuit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngoằn ngoèo
  (thông tục) lượn, lượn sóng (lá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…