EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sintered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sintered
sintered
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
được thiêu kết, được nung kết
← Xem thêm từ sinter
Xem thêm từ sinuate →
Từ vựng liên quan
er
ere
in
inter
nt
re
red
s
si
sin
sinter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…