EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
single-valued
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
single-valued
single-valued
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đơn trị
đơn trị
← Xem thêm từ single-tree
Xem thêm từ single-valved →
Từ vựng liên quan
alu
in
ingle
s
si
sin
sing
single
value
valued
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…