EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
single-stage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
single-stage
single-stage
Phát âm
Ý nghĩa
một bước, một giai đoạn
← Xem thêm từ single-shaft
Xem thêm từ single-taxer →
Từ vựng liên quan
age
in
ingle
s
si
sin
sing
single
st
sta
Stag
stag
stage
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…