EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
single-fire
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
single-fire
single-fire
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bắn một phát (đạn)
← Xem thêm từ single-file
Xem thêm từ single-flowered →
Từ vựng liên quan
fir
fire
in
ingle
ire
re
s
si
sin
sing
single
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…