ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ single-eyed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng single-eyed


single-eyed /'siɳgl'aid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  một mắt
  quyết tâm, toàn tâm toàn ý, chỉ nhằm một mục đích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…