EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
single-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
single-eyed
single-eyed /'siɳgl'aid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
một mắt
quyết tâm, toàn tâm toàn ý, chỉ nhằm một mục đích
← Xem thêm từ Single European Atc (SEA)
Xem thêm từ single file →
Từ vựng liên quan
eye
eyed
in
ingle
s
si
sin
sing
single
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…