EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
single-crystal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
single-crystal
single-crystal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tinh thể đơn
← Xem thêm từ single cream
Xem thêm từ single-cycle →
Từ vựng liên quan
cry
crystal
in
ingle
s
si
sin
sing
single
st
sta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…