EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
single-circuit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
single-circuit
single-circuit /'siɳgl'sə:kit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(điện học) một mạch
← Xem thêm từ single-celled
Xem thêm từ single-coloured →
Từ vựng liên quan
ci
circuit
in
ingle
it
rc
s
si
sin
sing
single
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…