EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sinfonietta
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sinfonietta
sinfonietta
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dàn nhạc giao hưởng nhỏ (chơi nhạc dây)
← Xem thêm từ sinfonie
Xem thêm từ sinful →
Từ vựng liên quan
in
inf
info
ni
on
s
si
sin
sinfonie
ta
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…