ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ simulative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng simulative


simulative /'simjulətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giả vờ, giả cách, vờ vịt

@simulative
  mô hình hoá, phỏng theo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…