ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ simple-hearted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng simple-hearted


simple-hearted /'simpl'hɑ:tid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thật thà, ngay thẳng; hồn nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…