ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ simpers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng simpers


simper /'simpə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nụ cười điệu, nụ cười màu mè

nội động từ


  cười ngờ nghệch

ngoại động từ


  tỏ (sự đồng ý...) bằng nụ cười điệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…