EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
simpered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
simpered
simper /'simpə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nụ cười điệu, nụ cười màu mè
nội động từ
cười ngờ nghệch
ngoại động từ
tỏ (sự đồng ý...) bằng nụ cười điệu
← Xem thêm từ simper
Xem thêm từ simperer →
Từ vựng liên quan
er
ere
imp
mp
pe
per
pere
re
red
s
si
simp
simper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…