ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ silveriness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng silveriness


silveriness /'silvərinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất bạc; tính óng ánh như bạc
  tính trong như tiếng bạc (tiếng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…