ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ silvered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng silvered


silver /'silvə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bạc
  đồng tiền
  đồ dùng bằng bạc
  muối bạc (dùng trong nghề ảnh)
  màu bạc

tính từ


  bằng bạc
a silver spoon → cái thìa bằng bạc
  loại nhì, loại tốt thứ nhì
speech is silver but silence is golden → im lặng tốt hơn là nói
  trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc (tiếng)
silver hair → tóc bạc
to have a silver tone → có giọng trong
  hùng hồn, hùng biện
to have a silver tongue → có tài hùng biện
every cloud has a silver lining
  trong sự rủi vẫn có điều may
the silver streak
  (xem) streak

ngoại động từ


  mạ bạc; bịt bạc
  tráng thuỷ (vào gương)
  làm cho (tóc...) bạc; nhuốm bác

nội động từ


  óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng)
  bạc đi (tóc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…