EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silver-tongued
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silver-tongued
silver-tongued /'silvə'tʌɳd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hùng biện; hùng hồn
← Xem thêm từ silver-stick
Xem thêm từ silver wedding →
Từ vựng liên quan
er
lv
on
s
si
silver
to
ton
tongue
tongued
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…