ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ silver-tongued

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng silver-tongued


silver-tongued /'silvə'tʌɳd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hùng biện; hùng hồn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…