ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ silver solder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng silver solder


silver solder /'silvə'sɔldə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hợp kim (để) hàn bạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…