ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ silver print

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng silver print


silver print /'silvə'print/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (nhiếp ảnh) bản dương tráng muối bạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…