EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silted
silted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bị đọng bùn
← Xem thêm từ siltation
Xem thêm từ siltier →
Từ vựng liên quan
s
si
silt
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…