ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ silicify

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng silicify


silicify /si'lisifai/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  thấm silic đioxyt
  hoá thành silic đioxyt, hoá đá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…