EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silicification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silicification
silicification /si,lisifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thấm silic đioxyt
sự hoá thành silic đioxyt, sự hoá đá
← Xem thêm từ siliciferous
Xem thêm từ silicify →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
ci
CIF
cif
ic
ici
if
ion
li
on
s
si
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…