ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ significative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng significative


significative /sig'nifikətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có ý nghĩa; chứng tỏ
an attitude significative of willingness → thái độ chứng tỏ sự tự nguyện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…