EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
significative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
significative
significative /sig'nifikətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có ý nghĩa; chứng tỏ
an attitude significative of willingness
→ thái độ chứng tỏ sự tự nguyện
← Xem thêm từ significations
Xem thêm từ signified →
Từ vựng liên quan
at
cat
ic
if
ni
s
si
sig
sign
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…