EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sight-glass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sight-glass
sight-glass
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kính ngắm
← Xem thêm từ sight-distance
Xem thêm từ sight-hole →
Từ vựng liên quan
as
ass
glass
la
lass
s
si
sig
sigh
sight
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…