EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sight-distance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sight-distance
sight-distance
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tầm ngắm
← Xem thêm từ Sight deposits
Xem thêm từ sight-glass →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
distance
is
s
si
sig
sigh
sight
st
sta
stance
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…