EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sidespin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sidespin
sidespin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vận động quay tròn của quả bóng quanh trục
← Xem thêm từ sidesman
Xem thêm từ sidewalk →
Từ vựng liên quan
des
esp
id
ide
ides
in
pi
pin
s
si
side
sides
sp
spin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…